Ngoại ngữ
: [350]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 341 to 350 of 350
Issue Date | Title | Author(s) |
1999 | Tiếng Nga cho mọi người [Sách học tiếng Nga] | V. G. Koxtomarova |
1998 | Từ tiếng việt. Hình thái, cấu trúc, từ láy, từ ghép, chuyển loại. | Hoàng, Văn Hành |
2005 | Hướng dẫn học tiếng anh Streamline English (Trọn bộ 4 tập). Tập 2. Directions. Song ngữ Anh - Việt | Bernard, Hartley |
2006 | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh | Lê, Đình Bì |
2007 | Tiếng anh chuyên ngành địa chất (Dùng cho sinh viên địa chất và địa chất mỏ) [Sách học tiếng anh] | Trần, Bỉnh Chư |
2007 | Giáo trình nghe hiểu hán ngữ (trọn bộ 3 tập). tập 3 | Hồ Ba |
2007 | Âm vị học và tuyến tính. Suy nghĩ về các điịnh đề của âm vị học đương đại. | Cao, Xuân Hạo |
2003 | 5A. Sách học tiếng anh cho trẻ em = Let s go. Student book 5 | R. Nakata |
1993 | Hướng dẫn viết đơn thư thương mại và giao tiếp (Sách học tiếng Anh) | Milon, Nandy |
2001 | Determinants of the Earnings Gap between Blacks and Whites: A human Capital Approach | James Godenberg |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 341 to 350 of 350