Ngoại ngữ
: [350]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 321 to 340 of 350
Issue Date | Title | Author(s) |
1997 | Luyện đọc và phiên dịch báo chí Anh Mỹ | Phạm, Xuân Thảo |
2005 | Giáo trình tiếng anh dịch vụ khách sạn [Tự học tiếng Anh khách sạn nhà hàng] | Hồng, Quang |
2006 | 4500 câu giao tiếp Hàn Việt. Kèm 3 đĩa CD-ROM. | Đặng, Quang Hiển |
2007 | J2EE Tutorial [Giáo trình lập trình Java] | S. Bodoff |
2006 | Tự học viết tiếng Nhật căn bản Katakana | Lê, Khánh Vy |
2006 | Giáo trình tự học tiếng Hàn dành cho mọi người (Trọn bộ 3 tập). Phần trung cấp [Sách học tiếng Hàn Quốc] | Lê, Hoàng Phương |
2003 | 2B. Sách bài tập học tiếng anh cho trẻ em = Let s go | K. Frazier |
2000 | Oxford Practice Grammar= Ngữ pháp tiếng Anh thực hành | John, Eastwood |
1996 | English composition= Luận anh văn | Nguyễn, Xuân Khánh |
2005 | HANDBOOK OF NANOSTRUCTURED BIOMATERIALS AND THEIR APPLICATIONS IN NANOBIOTECHNOLOGY: 2 VOLUMES. Volume 2. Application in Nanobiotechnology= Sổ tay vật liệu sinh học cấu trúc nanô/nano và ứng dụng của nó trong công nghệ sinh học nanô/nano: 2 tập. Tập 2. Ứn | Editor:, H. S. Nalwa |
2006 | Giáo trình tiếng anh thư tín thương mại (Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Bích Ngọc |
1997 | Luyện dịch Việt Anh qua những câu mẫu thông dụng (Sách học tiếng anh) | Nguyễn, Hữu Dự |
2007 | Study English IELTS preparation reource book= Giáo trình luyện thi tiếng anh IELTS (Kèm theo 2 đĩa DVD) | A. Shymkiw |
2005 | Streamline English Departures= Sách học tiếng anh Departures | B. Hartley |
2004 | Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/tiếng Trung Quốc. Kèm theo 2 đĩa CD-ROM. | Trần, Thị Thanh Liêm |
2003 | 4A. Sách học tiếng anh cho trẻ em = Let s go. Student book 4 | R. Nakata |
2003 | New Headway Advanced English Course= Sách học tiếng anh giao tiếp. Tập 5 | John, And Liz Soarse |
2007 | Phương pháp dạy học tiếng Việt | Lê A |
1994 | For and Against= Tán thành và phản đối | L. G. Alexander |
2003 | 1A. Sách học tiếng anh cho trẻ em = Let s go | K. Frazier |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 321 to 340 of 350