Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 161 to 180 of 350
Issue Date | Title | Author(s) |
2008 | Giao tiếp tiếng anh cho triển lãm và hội nghị (Sách học tiếng anh triển lãm và hội nghị). Kèm theo đĩa CD | A. Thomas |
2000 | Oxfort living grammar elementary | Ken Paterson |
2010 | Let' talk | Donal Van Metre |
2007 | Check Your Vocabulary for Natural English Collocations | Jhonm Marks; Alison Wooder |
2008 | Giáo trình tiếng Anh | Đỗ Tuấn, Minh; Phạm Thu, Hà; Nguyễn Lê, Hường |
2010 | CD | - |
2007 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông | Th.S Nguyễn Quỳnh, Giao; Th.S Nguyễn Hồng, Nga |
2007 | Tiếng anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng | Nguyễn Thành, Yến |
2005 | CD New Headway Advanced Workbook | - |
2002 | Word-formation in English | Ingo Plag |
2002 | Tự học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu (Giáo trình tự học hoàn chỉnh nhất) | Helen, Gilhooly |
2005 | CD Real Listening & Speaking | - |
2006 | Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | Th.S Lê Thị Hồng, Hạnh; CN. Nguyễn Thị, Huệ |
2002 | 136 bài luận mẫu hay nhất | Milon Nandy |
2010 | CD Total English Elementary | - |
2007 | Career Ideas for kids who likes | Diane Lindsey Reever |
2006 | Seft - Taught Notebook | Nguyễn Tấn, Tài |
2003 | Tiếng Anh Kỹ thuật - Tập 1 : Khoa học cơ bản | GS. Hoàng Bá, Chư; TS. Nguyễn Công, Hân; TS. Trương Ngọc, Tuấn |
2003 | The complete guide to learning a language | Gill James |
1998 | Phrasal Verb Organiser with mini dictionary | Jhon Flower |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 161 to 180 of 350