Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 461 to 480 of 613
Issue Date | Title | Author(s) |
1973 | Graduate Texts in Mathematics : A Course in Arithmetic | F.W. Gehring; S. Axler; P.R. Halmos |
1990 | Geometric asymptotics | Victor Guillemin; Shlomo Sternberg |
1996 | Elliptic Curves | J.S. Milne |
2000 | Lectures on topics of algebraic Number Theory | S.R. Ghorpade |
1996 | Algorithmic Number Theory | Henri Cohen |
2002 | Geometric theorems, diophantine equations and arithmetic funtions | József Sándor |
2004 | Giáo trình lý thuyết thống kê (Giáo trình lí thuyết thống kê) | Trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 3 |
2006 | Bài tập xác suất thống kê toán | PGS.TS. Nguyễn Cao, văn; TS. Trần Thái, Ninh; TS. Nguyễn Thế, Hệ |
1998 | Geometric Models for Non commutative Algebras | Ana Cannas da Silva; Alan Weinstein |
2008 | Đại số tuyến tính | PGS.TS. Đậu Thế, Cấp |
1994 | Algebraic Groups and Number Theory | Vladimir Platonov; Andrei Rapinchuk |
2009 | Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương (dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Nguyễn, Tiến Quang |
2008 | Bài tập vật liệu xây dựng | Phùng, Văn Lự |
2008 | Hóa hữu cơ phần bài tập (Bài tập hóa hữu cơ. Trọn bộ 2 tập). Tập 2 | Ngô, Thị Thuận |
2003 | Phân tích hóa lý phương pháp phổ nghiệm nghiên cứu cấu trúc phân tử (Phân tích hóa lí phương pháp phổ nghiệm nghiên cứu cấu trúc phân tử) | Từ, Văn Mặc |
2008 | Nguyên liệu sạch và các quá trình xử lý trong hóa dầu | Đinh, Thị Ngọ |
2006 | Toán học cao cấp (Trọn bộ 3 tập). Tập II. Phép tính giải tích một biến số (Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật) | Nguyễn, Đình Trí |
2007 | Giáo trình lôgíc học (Giáo trình lôgic học. Giáo trình logic học). | Lê, Doãn Tá |
2006 | Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen | Khuất, Hữu Thanh |
2007 | Đồ thị và các thuật toán (Đồ thị và các giải thuật) | Hoàng, Chí Thành |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 461 to 480 of 613