Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 613
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Computer Algebra Recipes for Mathematical Physics | Richard H. Enns |
2000 | Toán cao cấp C | Ths. Hoàng Xuân Quảng |
2003 | Standard Mathematical tables and formulae | D. Zwillinger |
2006 | The Prince of the mathematic | M.B.W Tent |
2008 | 500 bài toán bất đẳng thức | Cao Minh, Quang |
1960 | Commutative Algebra | OSCAR ZARISKI |
2008 | Triển khai toán rời rạc với Maple | Kenneth H Rosen |
2005 | Lecture Notes in Mathematics | J.--M. Morel, Cachan; F. Takens, Groningen; B. Teissier, Paris |
2007 | Bài tập toán cao cấp tập 2 | Nguyễn Đình, Trí; Tạ Văn, Đình; Nguyễn Hồ, Quỳnh |
1998 | Real Analysis, Quantitative Topology, and Geometric Complexity | Stephen Semmes |
2006 | Giáo trình toán học (Trọn bộ 7 tập. Dùng đào tạo kỹ sư chất lượng cao trong các trường đại học và cao đẳng). Tập 7. Hình học.
Giáo trình và 400 bài tập có giải. | Jean-Marie, Monier |
2007 | Tales of Mathematicians and Physicists | Alan Shuchat dịch |
2003 | Advanced Mathematics and Mechanics Applications Using | Howard B. Wilson; Louis H. Turcotte; David Halpern |
1973 | Lecture Notes in Mathematics : "Classical" Algebraic K-Theory, and Connections with Arithmetic | A. Dold, Heidelberg |
1999 | Mastering technical mathematics | S. Gibilisco |
1989 | Schaum's outline of theory and problems of vector analysis and an introduction to tensor analysis | Murray R Spiegel |
2000 | Decomposition of Transvections:A Theme with Variations | Alexei Stepanov; Nikolai Vavilov |
2008 | Introduction to Algebra | Peter J. Cameron |
1994 | Linear algebra : gateway to mathematics | Robert Messer |
1973 | Lecture Notes in Mathematics :Higher K-Theories | A. Dold, Heidelberg |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 613