Từ điển
: [118]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 118
Issue Date | Title | Author(s) |
2008 | Viet Nam tourist guidebook= du lịch Việt Nam | Tổng Cục Du Lịch Việt Nam |
2000 | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả. | Phan, Ngọc |
1999 | Từ điển bách khoa thiên văn học Anh Việt. | Phạm, Viết Trinh |
2009 | A Dictionary of Philosophical Logic | Roy T. Cook |
2006 | Từ điển Nhật Việt và Việt Nhật (Từ điển Nhật Việt và Việt Nhật) | Trần, Việt Thanh |
1998 | Từ điển Khoa học & Công nghệ Việt - Anh | Ban Từ Điển Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật |
2006 | Essential Managers - Effective public relations= Cẩm nang quản lý hiệu quả - PR hiệu quả (Quản lý hiệu quả Quan hệ công chúng - PR. Quản lý giao tế hiệu quả - PR) | M. Ali |
2004 | Từ điển Phật học Hán Việt [Từ điển phật học Trung Quốc Việt Nam] | Phân Viện Nghiên Cứu Phật Học |
2003 | Từ điển tiếng Việt | Viện, Ngôn Ngữ Học |
2008 | Từ điển hàng hải anh việt và việt anh | Cung, Kim Tiến |
2001 | Từ điển lịch sử chế độ chính trị trung quốc (văn hóa trung hoa. chế độ quan lại. khoa cử. luật hình. khu vực hành chính. chế độ ruộng đất. sư thuế. chính sách về muối. tiền tệ. giáo dục. tôn giáo. phật | Đồng, Chu Phật Tăng |
1997 | Từ điển điện tử tin học truyền thông Anh Việt | Ban Từ Điển Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật |
1994 | Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt. | Dương, Kỳ Đức |
2009 | Từ điển du lịch anh việt (ngành quản trị khách sạn, du lịch và cung cấp thực phẩm, dịch vụ) | Nguyễn, Xuân Khanh |
2003 | Dictionary of applied math for engineers and scientists | Emma Previato |
2001 | Từ điển Việt Pháp | Lê, Khả Kế |
2005 | Hán Việt từ điển (Từ điển Việt Hán. Từ điển Việt Trung Quốc) | Đào, Duy Anh |
2001 | Từ điển Việt Anh | Viện, Ngôn Ngữ Học |
2006 | Từ điển Đức Việt (Từ điển Đức-Việt) | Nguyễn, Văn Tuế |
2008 | Từ điển tiếng việt | Hoàng, Long |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 118