Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 118
Issue Date | Title | Author(s) |
2002 | Từ điển Chức Quan Việt Nam | Đỗ Văn Ninh |
1994 | Từ điển giải nghĩa kỹ thuật Kiến trúc & Xây dựng Anh - Việt | Đoàn Định, Kiến; Lê, Kiều |
2003 | Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản (Anh - Việt) | Nguyễn Văn Huệ |
2002 | Từ điển hư từ : hán ngữ cổ đại và hiện đại | Trần Văn Chánh |
2006 | Longman Dictionary Of Contemporary English. The Living Dictionary (2 volums). Volum 2. From M-Z = Từ điển Anh - Anh Longman (Trọn bộ 2 tập). Tập 2 từ M-Z. | Longman, Corpus |
2000 | Lewis' Dictionary of Occupational and Environmental Safety and Health | Jeffrey W. Vincoli |
2006 | Từ điển Tày - Nùng - Việt | Hoàng Văn, Ma; Hoàng, Chí; Lục Văn, Pảo |
2008 | Mursi-English-Amharic Dictionary | David Turton; Moges Yigezu; Olisarali Olibui |
2007 | Tìm hiểu các trường đại học qua các số liệu tuyển sinh (Trọn bộ 2 tập). Tập II. Phần giới thiệu các trường đại học khu vực phía Nam. | Dương, Tất Thắng |
1996 | Từ điển kinh tế kinh doanh Anh Việt | Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật |
2003 | Từ điển Việt - Nga | I.I. Gơ Le Bô Va |
2009 | Từ điển lào việt (từ điển lào-việt) | Trần, Kim Lân |
2007 | Từ điển Lào - Việt | Trần Kim, Lân |
2001 | Từ điển Việt -Pháp | Lê Khả, Kế; Nguyễn, Lân |
2006 | Từ điển Trung Việt (Từ điển Trung Quốc Việt Nam. Từ điển Hán Việt) | Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam |
2007 | Từ điển Nga Việt mới | K. M. Alikanov |
1995 | English French Vietnamese Dictionary= Từ điển minh họa Anh Pháp Việt | Lê, Minh Triết |
2008 | Từ điển Ngân hàng Anh - Trung - Việt | Ngọc Thái |
1997 | Từ điển máy tính Anh Việt | Nguyyễn, Phi Khứ |
2002 | Từ điển Nga Việt (Trọn bộ 2 tập). Tập 2: P - IA | K. M. Alikanov |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 118