Từ điển
: [118]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 118
Issue Date | Title | Author(s) |
1998 | The New Oxford Picture Dictionary | E.C. Parnwell |
2002 | Từ điển Nga - Việt T1 | K.M. Alikanov |
2008 | Từ điển tranh về các con vật | Lê, Quang Long |
2009 | Từ điển tranh về các loài cây | Lê, Quang Long |
2005 | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam. | Đinh, Xuân Lâm |
1998 | Đại từ điển kinh tế thị trường. | Lệ, Dĩ Ninh |
2005 | Từ điển chính sách thương mại quốc tế | Trần Thanh, Hải |
2001 | Dictionary of Classical and Theoretical mathematics | Catherine Cavagnaro; William T. Haight |
2009 | Dictionary of computer and Internet terms | Douglas A. Downing; Michael A. Covington; Melody Mauldin Covington |
1996 | Từ điển giải nghĩa Kinh tế - Kinh doanh | Nhiều tác giả |
2006 | Từ điển Điện & Kỹ thuật điện Anh - Việt | Nhiều tác giả |
1996 | Từ điển dầu khí Anh - Việt | Tổng Công ty Dầu khí VN - Viện Dầu khí |
2002 | Từ điển Pháp - Việt | Viện Ngôn Ngữ Học |
2008 | Từ điển Đức - Việt | Nguyễn Văn, Tuế; Nguyễn Thị Kim, Dung |
2001 | Từ điển từ khóa Khoa học & Công nghệ T2 | Trung tâm Thông tin tư liệu KHCN Quốc gia |
2005 | Từ điển Việt - Hàn | Tạ Thị, On |
2006 | Từ điển Hàn - Việt | Lê Huy, Khoa |
2001 | Từ điển Việt - Anh | Viện Ngôn Ngữ Học |
2008 | Cách dùng từ ngữ, thuật ngữ Kinh tế thương mại Việt - Anh | Nguyễn Trùng, Khánh |
2003 | Dictionary of Marketing | A. Ivanovic; P.H. Collin |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 118