Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Help
Language
Tiếng Việt
English
Register
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Digital
Library
DSpace preserves and enables easy and open access to all types of digital content including text, images, moving images, mpegs and data sets
Learn More
Thư viện trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
Tài liệu tham khảo
Bách Khoa toàn thư Việt Nam
Du lịch
Giáo dục
Giáo dục thể chất
Kế toán
Không có tiêu đề
Khoa học đời sống
Khoa học xã hội & Nhân văn
Kinh Tế
Kinh Tế Chính Trị
Kỹ năng mềm
Lý luận chính trị
Nghệ thuật
Ngoại ngữ
Pháp luật
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Thống kê - Tin học
Thương mại
Toán học
Từ điển
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 161-170 of 174 (Search time: 0.016 seconds).
previous
1
...
14
15
16
17
18
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
1975
Plane Analytic Geometry
M. Bôcher
2006
Toán rời rạc
Nguyễn Đức, Nghĩa
;
Nguyễn Tô, Thành
2010
Algebra success in 20 minutes a day
-
2006
Comprehensive Mathematics for Computer Scientists 1 : Sets and Numbers, Graphs and Algebra, Logic and Machines, Linear Geometry
Guerino Mazzola
;
Gérard Milmeister
;
Jody Weissmann
2006
Sách hướng dẫn học tập toán rời rạc
TS. Nguyễn Duy, Phương
1998
Real Analysis, Quantitative Topology, and Geometric Complexity
Stephen Semmes
2009
An Introduction to Homological Algebra
Joseph J. Rotman
2000
Toán cao cấp C
Ths. Hoàng Xuân Quảng
2008
Toán ứng dụng
PGS.TS. Nguyễn Hải, Thanh
2004
Applications of Mathematics Stochastic : Modelling and Applied Probability 21
Philip E. Protter
Discover
Author
4
A. Dold, Heidelberg
4
Alexandru Buium
4
David Eisenbud
4
Douglas N. Arnold
4
E. R. Kolchin
4
Joseph J. Rotman
4
Nikolai Vavilov
4
S. Gibilisco
2
A. Dold
2
A. J. Wassermann
.
next >
Subject
36
Hình học
36
Đại số
8
Toán cao cấp
6
Lượng giác
4
Toán rời rạc
2
Công thức toán học
2
Cơ học ứng dụng
2
Phân tích vecto
2
Phương pháp số
2
Số học
.
next >
Date issued
12
2010 - 2011
90
2000 - 2009
38
1990 - 1999
8
1980 - 1989
18
1970 - 1979
8
1960 - 1969