Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Help
Language
Tiếng Việt
English
Register
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Digital
Library
DSpace preserves and enables easy and open access to all types of digital content including text, images, moving images, mpegs and data sets
Learn More
Thư viện trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
Tài liệu tham khảo
Bách Khoa toàn thư Việt Nam
Du lịch
Giáo dục
Giáo dục thể chất
Kế toán
Không có tiêu đề
Khoa học đời sống
Khoa học xã hội & Nhân văn
Kinh Tế
Kinh Tế Chính Trị
Kỹ năng mềm
Lý luận chính trị
Nghệ thuật
Ngoại ngữ
Pháp luật
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Thống kê - Tin học
Thương mại
Toán học
Từ điển
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 301-310 of 329 (Search time: 0.016 seconds).
previous
1
...
28
29
30
31
32
33
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
1993
Longman Advanced grammar : reference and practice
L.G. Alexander
1992
Help with phrasal verbs
Richard Aklam
1995
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí. Tập hai.
Nguyễn, Trọng Báu
1996
Lịch sử hội họa
Wendy, Beckett
1997
Tạo hình nghệ thuật hoa thủy tiên [Kỹ thuật trồng hoa thủy tiên]
Đức, Hiệp
1995
Người bạn đường. Nghệ thuật viết ca khúc
Vân, Đông
1999
Romance
-
1998
Guitar thực hành
Nguyễn, Hạnh
1998
Những trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại
Sam, Hunter
1994
Chế tác non bộ. Non bộ và các trường phái đương đại
Đỗ, Xuân Hải
Discover
Author
5
Nhiều tác giả
4
Alexandru Buium
4
Douglas N. Arnold
4
Lê, Văn Sang
4
Nguyễn, Hạnh Sưu Tấm
3
Trần, Quang Lâm
3
Võ, Đại Lược
3
Đào, Lê Minh
2
A. J. Wassermann
2
Alan Weinstein
.
next >
Subject
38
Toán học
32
Lý thuyết số
20
Hình học
18
Kinh tế
18
Đại số
8
English practice
8
Pháp luật
8
Việt Nam
7
Châu Á
7
Quản lý kinh tế
.
next >
Date issued
63
1999
60
1998
44
1997
49
1996
30
1995
26
1994
13
1993
19
1992
11
1991
14
1990
.
next >