Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 1311
Issue Date | Title | Author(s) |
2008 | The Politics of Economic Policy Reform in developing Countries | Richard H. Adams |
2005 | Giáo trình Kế hoạch kinh doanh | Th.S Bùi Đức, Tuân |
2006 | Năng suất và 5S - Bí mật thành công của Nhật Bản | Hajime SUZUKI |
2008 | Nghiên cứu của CEPR - Các tư tưởng và chính sách kinh tế đương đại: Đâu là thuốc trị bệnh, đâu là thuốc an thần ? | Ths. Đinh Tuấn Minh |
2008 | Các nhân tố ảnh hưởng tới đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp: tổng quan những vấn đề lý luận cơ bản | TS. Nguyễn Đức, Thành |
2004 | Tối ưu hóa động trong phân tích kinh tế | PGS.TS. Nguyễn Khắc, Minh |
2007 | Kinh tế phát triển | Nguyễn Trọng Hoài |
2006 | Hệ thống thông tin kế toán (Lý thuyết, bài tập, bài giải) | Nguyễn, Thế Hưng |
2007 | Chuyển dịch cơ cấu hàng xuất khẩu của Việt Nam | PGS.TS. Nguyễn Hữu, Khải; ThS. Vũ Thị, Hiền; ThS. Đào Ngọc, Tiến |
2010 | Tóm tắt bài giảng Kinh tế phát triển | Th.S Trinh Thu, Thủy |
1976 | The Economic Point of View : An Essay in the History of Economic Thought | Israel M. Kirzner |
2011 | Nguồn gốc lạm phát ở Việt Nam giai đoạn 2000-2010: phát hiện mới từ những bằng chứng mới | Nguyễn ThịThu, Hằng; Nguyễn Đức, Thành |
2010 | Một số nét về vấn đề gắn kết nghiên cứu với sản xuất trong giai đoạn hiện nay | Hoàng Xuân, Long; Hoàng Xuân, Minh |
2006 | The Economics development of Japan : The path traveled by Japan as a Developing Country | Kenichi Ohno |
2006 | Kinh tế lượng | PGS.TS. Bùi Minh, Trí |
2006 | Sách hướng dẫn học tập Kinh tế Vĩ mô | ThS. Trần Thị, Hòa |
2008 | Nghiên cứu của CEPR- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ tập trung thương mại của Việt Nam với Asean+3 | TS. Từ Thuý, Anh; Ths. Đào Nguyên , Thắng |
2010 | Tổng quan kinh tế Việt Nam năm 2009 | TS. Phạm Văn. Hà |
2003 | Quy hoạch phát triển khoa học, công nghệ và bảo vệ môi trường tỉnh Đồng Nai đến năm 2010, có tầm nhìn đến 2020. | Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Đồng Nai |
2008 | Quản lý sản xuất và tác nghiệp (Quản lí sản xuất và tác nghiệp) | Nguyễn, Văn Nghiến |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 1311