Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 121 to 140 of 1311
Issue Date | Title | Author(s) |
2010 | Phát triển nhân lực khoa học và công nghệ ở các nước ASEAN | Nguyễn Mạnh, Quân |
2005 | Essential Managers - Managing Budgets= Cẩm nang quản lý hiệu quả - Quản lý ngân sách | S. Brookson |
2010 | Hoạt động nghiên cứu và phát triển ở Hàn Quốc | Phùng Anh Tiến |
2006 | Mô hình toán kinh tế | PGS.TS. Nguyễn Quang, Dong; PGS.TS. Hoàng Đình, Tuấn; Ngô Văn, Thứ |
2008 | Bài giảng Kinh tế phát triển | ThS. Trịnh Thu, Thủy |
2005 | Giáo trình kinh tế quốc tế | GS.TS. Hoàng Thị, Chỉnh; PGS.TS. Nguyễn Phú, Tụ; ThS. Nguyễn Hữu, Lộc |
2010 | Bài giảng Kinh tế Vĩ mô | Đoàn Thị, Nhiệm |
2006 | Giáo trình Lịch sử kinh tế | GS.TS. Nguyễn Trí, Dũng; PGS.TS. Phạm Thị, Quý |
2003 | Xúc tiến thương mại | Viện Nghiên cứu Thương mại |
2010 | Bài giảng Kinh tế phát triển | TS. Phan Thị, Nhiệm |
2008 | Nguyên lý thống kê kinh tế | TS. Mai Văn, Nam |
2006 | Business edge = Kế toán dành cho nhà quản lý. Khám phá bí mật của báo cáo tài chính (Bộ sách quản trị tài chính và kế toán trong doanh nghiệp vừa và nhỏ) | - |
2010 | Tác động xã hội vùng của khu công nghiệp Việt Nam | Nguyễn Bình, Giang |
2005 | Giáo trình kinh tế công cộng | PGS.TS. Phan Văn, Vận; ThS. Vũ, Cương |
2001 | Economics in one lesson | Henry Hazlitt |
2007 | Các ngành dịch vụ Việt Nam - Năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế | PGS.TS. Nguyễn Hữu, Khải; ThS. Vũ Thị, Hiền |
2006 | Điều khiển học kinh tế | PGS.TS. Bùi Minh, Trí |
2006 | Kinh tế học vĩ mô | Bộ Giáo dục & Đào tạo |
2003 | Epistemological problems of economics | Ludwig von Mises |
2008 | Principles of Economics | N. Gregory Mankiw |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 121 to 140 of 1311