Browsing by Title

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 4999 to 5018 of 22310 < previous   next >
Issue DateTitleAuthor(s)
2006HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanôEditor:, M. Rieth
2006Harard Business Essientials - Coaching and Mentoring = Cẩm nang kinh doanh Harvard - Huấn luyện và truyền kinh nghiệmTrần, Thị Bích Nga
2005Harriet Beecher Stowe (1811 - 1896) người đào mồ chôn chủ nghĩa phân biệt chủng tộcLê, Đình Cúc
2010Harvard bàn về khủng hoảng giáo dục đại học ở Việt Nam nhằm mục đích gì?Bùi, Hiển
2006Harvard Business Essentials - Business Communication= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Giao tiếp thương mại.Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Creating Teams With an Edge= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả.Trần, Thị Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Crisis Management= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quản lý khủng hoảng.Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Finance For Managers= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Tài chính dành cho người quản lý.Trần, Thị Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Hiring and keeping the best people= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Tuyển dụng và đãi ngộ người tài.Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Manager s Toolkit= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Các kỹ năng quản lý hiệu quảBích Nga
2006Harvard Business Essentials - Managing change and transition= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp.Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Managing creativity and innovation= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quản lý tính sáng tạo và đổi mớiTrần, Thị Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Managing projects large and small= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quản lý dự án lớn và nhỏ.Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Negotiation= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Thương lượng.Ban, Biên Dịch Gbs
2006Harvard Business Essentials - Performance Management= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên.Trần, Thị Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Power. influence and persuation= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục.Trần, Thị Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Strategy= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Chiến lược kinh doanh hiệu quảTrần, Thị Bích Nga
2006Harvard Business Essentials - Time Management = Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quản lý thời gianTrần, Thị Bích Nga
2009Has-te-ri-a tập thể và vai trò của cha mẹ, bạn bè và nhân cáchBahr, Weiss; Đặng, Hoàng Minh
2010Hà Nội - sức rồng ngàn năm và những điểm nhấn 2010TS.Nguyễn Đình, Dương; TS.Nguyễn Minh, Phong; Th.S.Nguyễn Thúy, Chinh